用心智圖學越南語(修訂版):一張張心智圖,輕鬆記住12大生活情境常用單字(附QRCode雲端音檔) | 拾書所

用心智圖學越南語(修訂版):一張張心智圖,輕鬆記住12大生活情境常用單字(附QRCode雲端音檔)

$ 299 元 原價 399

【內容簡介】
你的第一本心智圖越南語學習書!
越南人每天都在講的日常生活用語
馬上學、馬上用、立即開口!

台灣與越南的交流向來密切,無論是新南向政策還是東南亞語言課程,越南一直都是最熱門的選項,業界對於越南語人才的需求也與日俱增。不管是旅遊觀光、出差洽公、貿易經商,甚至外派定居,你都需要一本從0開始的越南語入門學習書!

研究證明,閱讀經過分類的心智圖,圖像式統整能讓學習、吸收更有效率。透過心智圖的中心關鍵詞向外延伸,看到就可以聯想得到,理解、記憶毫不費力。分層分類拆解學習,單字、句型、會話更不容易忘記。心智圖讓你學習越南語更輕鬆、更容易上手!

本書從最基本的越南語結構開始介紹,詳細解說字母、音節、發音、韻母,打造穩固學習基礎。精選12大生活中最常見的主題情境,由初次見面打招呼、自我介紹,到與新朋友聊天氣、看時間,深入了解越南節慶、食品、飲品等文化,以及生活中不可或缺的領錢、購物、家庭用品說法,再加上旅客一定要知道的飯店、交通與健康主題,最貼近越南人的日常生活場景,讓你隨時隨地都能派上用場!

本書特色

★每單元以心智圖展開相關單字,預習、複習一覽無遺
★從心智圖上的詞彙延伸常用短句,立刻學習使用單字正確造句
★生動又實用的會話場景,現學現用、立即開口!
★越南籍作者親錄MP3線上音檔,最道地的發音、手機隨掃即聽
★每單元末皆附練習題,隨時自我驗收、掌握學習成果


【書籍目錄】
作者序
本書特色
本書架構
音檔使用說明

1.越南語結構 Kết cấu âm tiết của tiếng Việt
一、字母表 Bảng chữ cái
二、音節結構 Cấu trúc âm tiết
2.母音與子音Giới thiệu nguyên âm và phụ âm
一、母音 Nguyên âm
二、子音 Phụ âm
三、發音練習 Luyện tập phát âm
3.韻母結構 Kết cấu của vần
一、由單母音與韻尾結合成 Sự kết hợp giữa nguyên âm đơn và âm cuối
二、由雙母音與韻尾結合成 Sự kết hợp giữa nguyên âm đôi và âm cuối
三、由介音、韻腹與韻尾結合成 Sự kết hợp giữa âm đệm, âm chính với âm cuối

第一章:打招呼&自我介紹 Chào hỏi và giới thiệu bản thân
1.稱呼 Xưng hô
2.打招呼 Chào hỏi
3.關於我 Vài nét về tôi
4.年齡 Tuổi tác
5.國籍 Quốc tịch
6.職業 Nghề nghiệp

第二章:時間 Thời gian
1.時間 Thời gian
2.萬年曆 Lịch vạn niên
補充:時間金字塔 Kim tự tháp thời gian

第三章:天然與氣候 Khí hậu và thiên nhiên
1.氣候Khí hậu
2.地形 Địa hình
3.動物 Động vật
4.植物 Thực vật

第四章:節慶 Lễ tết
1.傳統節日 Tết truyền thống
2.其它節日 Các ngày lễ tết khác

第五章:食品 Thực phẩm
1.蔬菜 Rau củ quả
2.魚、肉類 Các loại thịt, cá
3.水果與堅果 Hoa quả và các loại hạt
4.粉類與調味料 Bột và gia vị

第六章:飲品 Đồ uống
1.飲品包裝方式 Các đơn vị đo thể tích
2.各種飲料 Các loại đồ uống
3.奶類 Các loại sữa
4.果汁 Nước ép trái cây
5.咖啡 Cà phê
6.茶 Trà
7.湯 Các loại canh
8.酒 Rượu

第七章:銀行與幣別 Ngân hàng và tiền tệ
1.銀行 Ngân hàng
2.貨幣 Tiền tệ

第八章:購物 Mua sắm
1.顏色Màu sắc
2.形狀 Hình dạng
3.服裝 Trang phục
4.鞋子 Giày dép
5.化妝品、保養品Mỹ phẩm
6.飾品 Phụ kiện
7.3C產品 Đồ dùng điện tử
8.書籍Sách
9.文具用品 Đồ dùng văn phòng
10.其他相關 Các liên quan khác

第九章:家庭用品 Đồ dùng gia đình
1.房子 Nhà ở
2.客廳 Phòng khách
3.臥室 Phòng ngủ
4.廚房 Phòng bếp
5.浴室 Nhà tắm

第十章:飯店 Khách sạn
飯店等級/房型/訂退房/設備/服務/工作人員

第十一章:交通 Giao thông
1.問距離多遠 Hỏi khoảng cách bao xa
2.問路 Hỏi đường
3.交通工具 Phương tiện giao thông
4.路線與道路 Các tuyến đường
5.車站 Trạm xe
6.交通標誌 Biển báo giao thông
7.機場 Sân bay
8.海關手續 Thủ tục hải quan

第十二章:身體&健康 Sức khỏe
1.身體各部位 Các bộ phận cơ thể người
2.表情 Biểu cảm
3.醫院 Bệnh viện
4.急救 Cấp cứu
5.疾病 Bệnh tật
6.藥品 Các loại thuốc

附錄
1.越南地圖及各省市名稱 Các tỉnh và thành phố của Việt Nam
2.越南年輕人最流行的日常用語 Những câu nói hót của giới trẻ Việt
3.越南人常用姓名 Một số tên thường dùng ở Việt Nam

Brand Slider