內容簡介
按照中文越文雙向學習打造(Để bạn đọc học hai chiều tiếng Trung và tiếng Việt)
零起點,在家自學也能說出標準流利的國語以及越南語
從注音符號開始學起和臺灣國語教學完全一致
以日常生活為主題,將每天要說的話精彩呈現
貼心的補充:同義詞、相反詞、漢越詞、造句練習、單字拆解
本書由精通越文的華人所編寫,兩位越籍人員校訂
搭配MP3音檔以及掃QR Code學習更輕鬆
1.語言介紹(Giới thiệu về ngôn ngữ):
介紹了中文和越南語的特點、利用國際音標標注兩種文字的發音、快速入門。
2.雙向會話(Hội thoại hai chiều):
通過各種生活場景雙語對照會話,越南人用來學習中文,臺灣人用來學習越南語。
3.中越發音(Phát âm Trung Việt):
比對介紹國語和越文發音和拼讀;用臺灣注音符號及大陸漢語拼音給中文注音。
4.語言比對(So sánh về ngôn ngữ):
介紹雙言特點,同義詞、反義詞比對學詞彙。
5.雙語注釋(Chú thích về song ngữ):
講解語法、漢越音和中文發音轉換比對。
6.電腦打字(Nhập dữ liệu bằng máy tính):
介紹了中文、越文的輸入方法,讀者可以在電腦上輕鬆打字。
7.中越錄音(Đĩa ghi âm Trung-Việt):
全書都有中文和越南語的標準錄音。
8.中越附錄(Phụ lục Trung-Việt):
附錄中提供百家姓(Bách gia tính)、臺灣主要地名(Tên địa lý chính của Đài Loan)、越南主要地名(Tên địa lý chính của Việt Nam)、家庭成員(Các thành viên trong gia đình)、常用諺語(Những câu tục ngữ thường dùng),可以豐富日常會話的內容。
作者簡介
自序/導讀
量詞 Lượng từ <141>
會話十一:照顧 Hội thoại mười một : Chăm sóc <146>
(一)照顧嬰兒 (1) Chăm sóc trẻ nhỏ <148>
(二)接送學童 (2) Đưa đón bé đi học <149>
(三)督促溫習 (3) Đôn đốc học bài <150>
發音轉換 Chuyển đổi phát âm (9) <151>
會話十二:日期 Hội thoại mười hai : Ngày tháng <153>
(一)星期名稱 (1) Các thứ trong tuần <156>
(二)月份名稱 (2) Các tháng trong năm <157>
(三)年月日說法 (3) Cách nói ngày tháng năm <159>
數詞 Số đếm <161>
會話十三:時間 Hội thoại mười ba : Thời gian <165>
(一)時間表達 (1) Biểu đạt thời gian <166>
(二)時間快慢 (2) Thời gian nhanh chậm <167>
(三)按時到場 (3) Đến đúng giờ <169>
漢越音數詞 Số đếm bằng âm Hán Việt <171>
發音轉換 Chuyển đổi phát âm (10) <172>
會話十四:天氣 Hội thoại mười bốn : Thời tiết <173>
(一)兩地天氣 (1) Thời tiết ở cả hai nơi <176>
(二)天氣狀況 (2) Tình hình thời tiết <177>
(三)氣候季節 (3) Thời tiết và các mùa <178>
發音轉換 Chuyển đổi phát âm (11) <179>
會話十五:旅館 Hội thoại mười lăm : Khách sạn <181>
(一)預訂入住 (1) Đặt...