越南人輕鬆學中文(附MP3光碟 + 掃描QR Code音檔) | 拾書所

越南人輕鬆學中文(附MP3光碟 + 掃描QR Code音檔)

$ 277 元 原價 350

內容簡介

按照中文越文雙向學習打造(Để bạn đọc học hai chiều tiếng Trung và tiếng Việt)

零起點,在家自學也能說出標準流利的國語以及越南語

從注音符號開始學起和臺灣國語教學完全一致

以日常生活為主題,將每天要說的話精彩呈現

貼心的補充:同義詞、相反詞、漢越詞、造句練習、單字拆解

本書由精通越文的華人所編寫,兩位越籍人員校訂

搭配MP3音檔以及掃QR Code學習更輕鬆

 

1.語言介紹(Giới thiệu về ngôn ngữ)

介紹了中文和越南語的特點、利用國際音標標注兩種文字的發音、快速入門。

2.雙向會話(Hội thoại hai chiều)

通過各種生活場景雙語對照會話,越南人用來學習中文,臺灣人用來學習越南語。

3.中越發音(Phát âm Trung Việt)

比對介紹國語和越文發音和拼讀;用臺灣注音符號及大陸漢語拼音給中文注音。

4.語言比對(So sánh về ngôn ngữ)

介紹雙言特點,同義詞、反義詞比對學詞彙。

5.雙語注釋(Chú thích về song ngữ)

講解語法、漢越音和中文發音轉換比對。

6.電腦打字(Nhập dữ liệu bằng máy tính)

介紹了中文、越文的輸入方法,讀者可以在電腦上輕鬆打字。

7.中越錄音(Đĩa ghi âm Trung-Việt)

全書都有中文和越南語的標準錄音。

8.中越附錄(Phụ lục Trung-Việt)

附錄中提供百家姓(Bách gia tính)、臺灣主要地名(Tên địa lý chính của Đài Loan)、越南主要地名(Tên địa lý chính của Việt Nam)、家庭成員(Các thành viên trong gia đình)、常用諺語(Những câu tục ngữ thường dùng),可以豐富日常會話的內容。

作者簡介

譯者介紹

自序/導讀

量詞 Lượng từ <141>

會話十一:照顧 Hội thoại mười một : Chăm sóc <146>

(一)照顧嬰兒 (1) Chăm sóc trẻ nhỏ <148>

(二)接送學童 (2) Đưa đón bé đi học <149>

(三)督促溫習 (3) Đôn đốc học bài <150>

發音轉換 Chuyển đổi phát âm (9) <151>

會話十二:日期 Hội thoại mười hai : Ngày tháng <153>

(一)星期名稱 (1) Các thứ trong tuần <156>

(二)月份名稱 (2) Các tháng trong năm <157>

(三)年月日說法 (3) Cách nói ngày tháng năm <159>

數詞 Số đếm <161>

會話十三:時間 Hội thoại mười ba : Thời gian <165>

(一)時間表達 (1) Biểu đạt thời gian <166>

(二)時間快慢 (2) Thời gian nhanh chậm <167>

(三)按時到場 (3) Đến đúng giờ <169>

漢越音數詞 Số đếm bằng âm Hán Việt <171>

發音轉換 Chuyển đổi phát âm (10)      <172>

會話十四:天氣 Hội thoại mười bốn : Thời tiết <173>

(一)兩地天氣 (1) Thời tiết ở cả hai nơi       <176>

(二)天氣狀況 (2) Tình hình thời tiết <177>

(三)氣候季節 (3) Thời tiết và các mùa        <178>

發音轉換 Chuyển đổi phát âm (11) <179>

會話十五:旅館 Hội thoại mười lăm : Khách sạn <181>

(一)預訂入住 (1) Đặt...

Brand Slider