內容簡介
零基礎!輕鬆學!
越語人氣名師集結多年教學經驗傾力撰寫,
全國最實用的越語教材,
就是要您愛上越語、活用越語,
越學越有趣,越學越簡單!
學越語正夯!近年來,由於新住民增加及貿易往來頻繁,台灣與東南亞關係密不可分,學習東南亞語言也成為一股新趨勢,其中,越語更是許多人爭先恐後學習的語言之一!
★從零開始!開口說越語好輕鬆!
《實用越語輕鬆學》集結作者青河老師多年教書經驗,用輕鬆的步調,循序漸進的課程,帶領您鎖定趨勢脈絡,深入學習越語!
全書分為上、下兩冊,上冊為1~11課,下冊為12~22課,讀完兩冊,您會發現越語不但不難,還非常有趣呢!接著讓我們一起來看看有哪些內容吧!
PART 1. 越語字母與發音
上冊1~5課會帶您認識字母與發音,透過作者的表格整理,再搭配音檔一起聽、讀,打好基礎迅速有效!
學完還有「拼音練習」及「簡單造句」小單元,讓您運用簡單的單字與句子做總複習。
PART 2. 正課
上冊6~11課以及下冊12~22課開始教您活用越語,每課都有不同主題,在上冊,您將會學到購物、職業、方位……等;下冊則開始接觸時間、氣候、訂房、問路……等日常生活的實用會話和詞彙,每學完一課,實力倍增。其中每課又囊括以下小單元:
Hội thoại 會話
生活化的情境,越中對照的實用會話,搭配活潑生動的漫畫插圖,為您營造活潑、放鬆的學習氛圍。利用音檔跟讀,越語不知不覺中越說越溜!
例:
(Tại văn phòng 在辦公室)
Giám đốc Phong: Anh là người Việt Nam phải không?
豐:你是越南人,是嗎?
Minh: Dạ vâng, tôi là người Việt Nam, hiện đang học nghiên cứu sinh tại Đài Loan.
明:是的,我是越南人,目前正在台灣讀研究所。
Giám đốc Phong: Trước đây anh làm nghề gì?
豐:你之前做什麼職業?
Minh: Trước đây tôi là kế toán.
明:我之前是會計。
Từ mới 生詞
會話中出現的常用生詞,這裡都幫您整理好了!連同詞性及中文意思,一同記起來吧!
例:
ấm áp(形):溫暖
mưa phùn(名):毛毛雨
gió(名):風
gió nồm(名):東南風
ẩm ướt(形):濕潤
Ngữ pháp 文法
學語言時總是對文法一個頭兩個大嗎?別怕!青河老師用最詳細好懂的解說以及例句,幫您釐清文法觀念。
例:
(問職業)
問別人的職業,可運用以下二種句型。
1.問句:主語 + làm nghề gì?
回答:主語 + là + 職業名稱
例如:
‧Chị làm nghề gì? 妳做什麼職業?
→Tôi là giáo viên. 我是老師。
Luyện tập 練習
驗收學習成效的時間到了!練習題濃縮前面所學精華,且聽、說、讀、寫四大能力皆會複習到,做完更能發現哪項能力需要加強。
例:
(三)Nghe và điền vào chỗ trống. 請聽錄音並填空。
1.Tôi là Việt Nam
2.Anh ấy không là người Đài Loan
3.Tôi sinh viên
4.Chị có không?
5.Anh nghề gì?
Bổ sung 補充
還想學到更多嗎?正課來不及說的觀念,一次補充給您,還有多元的主題單字(家庭關係、職業、國家、食物……等),讀完保證實力更上一層樓!
例:
(常見職業、職務名稱)
1.bác sỹ 醫生
2.ca sĩ 歌手
3.cảnh sát 警察
4.công chức 公務員
5.công nhân 工人
6.kiến trúc sư 建築師
一起來學越南歌曲
想認識越南文化,從音樂著手也是不錯的方法。青河老師嚴選越南好歌,並親自將歌詞翻譯成中文,讓您欣賞歌曲之餘,更可透過歌詞認識越南之美。
PART 3. 附錄
學完整本書之後,書末的附錄也別錯過!
附錄1:越南語音素一覽表
發音規則太多,記到混淆了嗎?不用往前慢慢翻,直接看看音素一覽表吧!聲母、韻母、聲調全整理成清楚易懂的表格,讓您一次複習!
附錄2:參考答案
做完練習題,記得對對參考答案,檢測自己是不是都學透徹了!
附錄3:華越詞彙索引
「中文的詞彙用越語怎麼說呢?」華越詞彙索引以中文字首筆劃排序,整理前面學過的詞彙、片語,幫助您快速查閱。
從發音到單字、文法、會話,用對方法,學好越語一點也不難。快跟青河老師一起快樂、輕鬆學越語吧!
本書特色
★本書6大特色
1.從字母、發音到詞彙、文法,循序漸進,完整學習!
課程專為初學者規劃,從零基礎的發音,到進階文法、會話,一步一步紮實學習,累積深厚實力!
2.輕鬆又實用的會話,快速活用越語!
有別於一般淺談即止的片面會話,本書跳脫只會打招呼的台詞,網羅大大小小最貼近你我生活的實用句子,不論去機場、飯店、購物、醫院都能輕鬆溝通!
3.詳盡精闢的文法解說,越語越學越簡單!
再複雜的文法,透過作者詳細說明與例句輔助,讓您一讀就懂,一點就通!
4.多元的練習題,即時檢測實力,學習效果加倍!
每課後面的練習題涵蓋聽、說、讀、寫四大核心能力,讓您一次複習到位!
5.豐富的補充單字,越語實力更上一層樓!
本書上、下兩冊囊括上千單字量,而且還分門別類加以整理,保證讓您想用的時候夠用、用的時候安心!
6.作者親錄音檔,跟著說出一口最道地的越語!
發音、單字、會話皆有錄製最標準的越語音檔,跟著聽一聽、讀一讀,越語交流暢談無阻!
越語人氣名師集結多年教學經驗傾力撰寫,
全國最實用的越語教材,
就是要您愛上越語、活用越語,
越學越有趣,越學越簡單!
學越語正夯!近年來,由於新住民增加及貿易往來頻繁,台灣與東南亞關係密不可分,學習東南亞語言也成為一股新趨勢,其中,越語更是許多人爭先恐後學習的語言之一!
★從零開始!開口說越語好輕鬆!
《實用越語輕鬆學》集結作者青河老師多年教書經驗,用輕鬆的步調,循序漸進的課程,帶領您鎖定趨勢脈絡,深入學習越語!
全書分為上、下兩冊,上冊為1~11課,下冊為12~22課,讀完兩冊,您會發現越語不但不難,還非常有趣呢!接著讓我們一起來看看有哪些內容吧!
PART 1. 越語字母與發音
上冊1~5課會帶您認識字母與發音,透過作者的表格整理,再搭配音檔一起聽、讀,打好基礎迅速有效!
學完還有「拼音練習」及「簡單造句」小單元,讓您運用簡單的單字與句子做總複習。
PART 2. 正課
上冊6~11課以及下冊12~22課開始教您活用越語,每課都有不同主題,在上冊,您將會學到購物、職業、方位……等;下冊則開始接觸時間、氣候、訂房、問路……等日常生活的實用會話和詞彙,每學完一課,實力倍增。其中每課又囊括以下小單元:
Hội thoại 會話
生活化的情境,越中對照的實用會話,搭配活潑生動的漫畫插圖,為您營造活潑、放鬆的學習氛圍。利用音檔跟讀,越語不知不覺中越說越溜!
例:
(Tại văn phòng 在辦公室)
Giám đốc Phong: Anh là người Việt Nam phải không?
豐:你是越南人,是嗎?
Minh: Dạ vâng, tôi là người Việt Nam, hiện đang học nghiên cứu sinh tại Đài Loan.
明:是的,我是越南人,目前正在台灣讀研究所。
Giám đốc Phong: Trước đây anh làm nghề gì?
豐:你之前做什麼職業?
Minh: Trước đây tôi là kế toán.
明:我之前是會計。
Từ mới 生詞
會話中出現的常用生詞,這裡都幫您整理好了!連同詞性及中文意思,一同記起來吧!
例:
ấm áp(形):溫暖
mưa phùn(名):毛毛雨
gió(名):風
gió nồm(名):東南風
ẩm ướt(形):濕潤
Ngữ pháp 文法
學語言時總是對文法一個頭兩個大嗎?別怕!青河老師用最詳細好懂的解說以及例句,幫您釐清文法觀念。
例:
(問職業)
問別人的職業,可運用以下二種句型。
1.問句:主語 + làm nghề gì?
回答:主語 + là + 職業名稱
例如:
‧Chị làm nghề gì? 妳做什麼職業?
→Tôi là giáo viên. 我是老師。
Luyện tập 練習
驗收學習成效的時間到了!練習題濃縮前面所學精華,且聽、說、讀、寫四大能力皆會複習到,做完更能發現哪項能力需要加強。
例:
(三)Nghe và điền vào chỗ trống. 請聽錄音並填空。
1.Tôi là Việt Nam
2.Anh ấy không là người Đài Loan
3.Tôi sinh viên
4.Chị có không?
5.Anh nghề gì?
Bổ sung 補充
還想學到更多嗎?正課來不及說的觀念,一次補充給您,還有多元的主題單字(家庭關係、職業、國家、食物……等),讀完保證實力更上一層樓!
例:
(常見職業、職務名稱)
1.bác sỹ 醫生
2.ca sĩ 歌手
3.cảnh sát 警察
4.công chức 公務員
5.công nhân 工人
6.kiến trúc sư 建築師
一起來學越南歌曲
想認識越南文化,從音樂著手也是不錯的方法。青河老師嚴選越南好歌,並親自將歌詞翻譯成中文,讓您欣賞歌曲之餘,更可透過歌詞認識越南之美。
PART 3. 附錄
學完整本書之後,書末的附錄也別錯過!
附錄1:越南語音素一覽表
發音規則太多,記到混淆了嗎?不用往前慢慢翻,直接看看音素一覽表吧!聲母、韻母、聲調全整理成清楚易懂的表格,讓您一次複習!
附錄2:參考答案
做完練習題,記得對對參考答案,檢測自己是不是都學透徹了!
附錄3:華越詞彙索引
「中文的詞彙用越語怎麼說呢?」華越詞彙索引以中文字首筆劃排序,整理前面學過的詞彙、片語,幫助您快速查閱。
從發音到單字、文法、會話,用對方法,學好越語一點也不難。快跟青河老師一起快樂、輕鬆學越語吧!
本書特色
★本書6大特色
1.從字母、發音到詞彙、文法,循序漸進,完整學習!
課程專為初學者規劃,從零基礎的發音,到進階文法、會話,一步一步紮實學習,累積深厚實力!
2.輕鬆又實用的會話,快速活用越語!
有別於一般淺談即止的片面會話,本書跳脫只會打招呼的台詞,網羅大大小小最貼近你我生活的實用句子,不論去機場、飯店、購物、醫院都能輕鬆溝通!
3.詳盡精闢的文法解說,越語越學越簡單!
再複雜的文法,透過作者詳細說明與例句輔助,讓您一讀就懂,一點就通!
4.多元的練習題,即時檢測實力,學習效果加倍!
每課後面的練習題涵蓋聽、說、讀、寫四大核心能力,讓您一次複習到位!
5.豐富的補充單字,越語實力更上一層樓!
本書上、下兩冊囊括上千單字量,而且還分門別類加以整理,保證讓您想用的時候夠用、用的時候安心!
6.作者親錄音檔,跟著說出一口最道地的越語!
發音、單字、會話皆有錄製最標準的越語音檔,跟著聽一聽、讀一讀,越語交流暢談無阻!
作者簡介
阮氏青河
Nguyễn Thị Thanh Hà
台灣新住民
‧2001年從越南河內國家大學法文系畢業後,2002年來台擔任工廠女工,為與工廠同事溝通,努力自修中文。
‧2005年成為新住民,2007年進入成功大學歷史研究所就讀,並開始教授越南語。
‧2021年博士畢業。
學歷
‧越南河內國家大學法文系學士
‧台灣國立成功大學歷史研究所碩士
‧台灣國立成功大學歷史研究所博士
經歷
‧亞細亞國際傳播社翻譯、《四方報》越南語版兼任翻譯、基督教疼厝邊全人發展關顧協會社工助理兼通譯
‧國立高雄科技大學、國立高雄大學、國立嘉義大學、長榮大學、國立臺南大學等越南語教師
‧教育部國教署新住民語言學習教材編審委員及教學支援人員培訓課程講師
Email: [email protected]
Facebook搜尋:來去越南語
Nguyễn Thị Thanh Hà
台灣新住民
‧2001年從越南河內國家大學法文系畢業後,2002年來台擔任工廠女工,為與工廠同事溝通,努力自修中文。
‧2005年成為新住民,2007年進入成功大學歷史研究所就讀,並開始教授越南語。
‧2021年博士畢業。
學歷
‧越南河內國家大學法文系學士
‧台灣國立成功大學歷史研究所碩士
‧台灣國立成功大學歷史研究所博士
經歷
‧亞細亞國際傳播社翻譯、《四方報》越南語版兼任翻譯、基督教疼厝邊全人發展關顧協會社工助理兼通譯
‧國立高雄科技大學、國立高雄大學、國立嘉義大學、長榮大學、國立臺南大學等越南語教師
‧教育部國教署新住民語言學習教材編審委員及教學支援人員培訓課程講師
Email: [email protected]
Facebook搜尋:來去越南語
內容目錄
推薦序1:從外配到外語教師的過程
推薦序2:如何使用《實用越語輕鬆學》
作者序:越南語,越學越簡單
致謝
越南文字發展史
如何使用本書
主要登場人物
第一課:Kết cấu từ và loại từ trong tiếng Việt 越南語文字的「拼音結構」與「詞性」
一 Kết cấu từ trong tiếng Việt 越南語文字的拼音結構
二 Từ Hán Việt 漢越詞
三 Các loại từ trong tiếng Việt 越南語的詞性
第二課:Thanh mẫu, vận mẫu, thanh điệu 越南語中的聲母、韻母與聲調
一 Bảng chữ cái tiếng Việt 越南語字母表
二 Nguyên âm 母音
三 Phụ âm 子音
四 Các phụ âm dễ nhầm lẫn 容易混淆的子音
五 Các quy tắc đặc biệt giữa âm và chữ 文字與發音之例外規則
六 Thanh điệu 聲調
七 Luyện tập phát âm 拼音練習
八 Các thành phần chính trong câu tiếng Việt 越南語句子的成分
第三課:Sự kết hợp giữa nguyên âm và âm cuối tạo thành vần 母音與韻尾造成韻母
一 Nguyên âm trước kết hợp với âm cuối 前母音與韻尾
二 Nguyên âm giữa kết hợp với âm cuối 中母音與韻尾
三 Nguyên âm sau kết hợp với âm cuối 後母音與韻尾
四 Hội thoại 會話
五 Bổ sung 補充:越南語「稱呼代名詞」對照表
一起來學越南歌曲:
Tiếng Chào Theo Em 打招呼聲跟著我
第四課:Sự kết hợp giữa nguyên âm đôi và âm cuối tạo thành vần 雙母音與韻尾造成韻母
一 Nguyên âm đôi 雙母音的結構
二 Hội thoại 會話
三 Bổ sung 補充:常見國名
第五課:Sự kết hợp giữa âm đầu và vần 介音與韻母的結合
一 Sự kết hợp giữa âm đầu và vần 介音與韻母的結合
二 Hội thoại 會話
三 Bổ sung 補充:越南文輸入法
第六課:Anh làm nghề gì? 你做什麼職業?
一 Hội thoại 會話
二 Từ mới 生詞
三 Ngữ pháp 文法
四 Luyện tập 練習
五 Bổ sung 補充:常見職業、職務名稱
第七課:Đây là cái gì? 這是什麼?
一 Hội thoại 會話
二 Từ mới 生詞
三 Ngữ pháp 文法
四 Luyện tập 練習
五 Bổ sung 補充:常用物品 + 菜單
一起來學越南歌曲:Kìa con bướm vàng 那隻黃色的蝴蝶
第八課:Chị có bánh mì không? 姊姊有麵包嗎?
一 Hội thoại 會話
二 Từ mới 生詞
三 Ngữ pháp 文法
四 Luyện tập 練習
五 Bổ sung 補充:公司架構
第九課:Quyển này bao nhiêu tiền? 這本多少錢?
一 Hội thoại 會話
二 Từ mới 生詞
三 Ngữ pháp 文法
四 Luyện tập 練習
五 Bổ sung 補充:各國貨幣名稱(按越南中央銀行使用之名稱)
第十課:Cậu mua từ điển ở đâu? 你在哪裡買辭典?
一 Hội thoại 會話
二 Từ mới 生詞
三 Ngữ pháp 文法
四 Luyện tập 練習
五 Bổ sung 補充:地點(公共場所)
第十一課:Bàn làm việc của cậu ở đâu? 你的辦公桌在哪裡?
一 Hội thoại 會話
二 Từ
推薦序2:如何使用《實用越語輕鬆學》
作者序:越南語,越學越簡單
致謝
越南文字發展史
如何使用本書
主要登場人物
第一課:Kết cấu từ và loại từ trong tiếng Việt 越南語文字的「拼音結構」與「詞性」
一 Kết cấu từ trong tiếng Việt 越南語文字的拼音結構
二 Từ Hán Việt 漢越詞
三 Các loại từ trong tiếng Việt 越南語的詞性
第二課:Thanh mẫu, vận mẫu, thanh điệu 越南語中的聲母、韻母與聲調
一 Bảng chữ cái tiếng Việt 越南語字母表
二 Nguyên âm 母音
三 Phụ âm 子音
四 Các phụ âm dễ nhầm lẫn 容易混淆的子音
五 Các quy tắc đặc biệt giữa âm và chữ 文字與發音之例外規則
六 Thanh điệu 聲調
七 Luyện tập phát âm 拼音練習
八 Các thành phần chính trong câu tiếng Việt 越南語句子的成分
第三課:Sự kết hợp giữa nguyên âm và âm cuối tạo thành vần 母音與韻尾造成韻母
一 Nguyên âm trước kết hợp với âm cuối 前母音與韻尾
二 Nguyên âm giữa kết hợp với âm cuối 中母音與韻尾
三 Nguyên âm sau kết hợp với âm cuối 後母音與韻尾
四 Hội thoại 會話
五 Bổ sung 補充:越南語「稱呼代名詞」對照表
一起來學越南歌曲:
Tiếng Chào Theo Em 打招呼聲跟著我
第四課:Sự kết hợp giữa nguyên âm đôi và âm cuối tạo thành vần 雙母音與韻尾造成韻母
一 Nguyên âm đôi 雙母音的結構
二 Hội thoại 會話
三 Bổ sung 補充:常見國名
第五課:Sự kết hợp giữa âm đầu và vần 介音與韻母的結合
一 Sự kết hợp giữa âm đầu và vần 介音與韻母的結合
二 Hội thoại 會話
三 Bổ sung 補充:越南文輸入法
第六課:Anh làm nghề gì? 你做什麼職業?
一 Hội thoại 會話
二 Từ mới 生詞
三 Ngữ pháp 文法
四 Luyện tập 練習
五 Bổ sung 補充:常見職業、職務名稱
第七課:Đây là cái gì? 這是什麼?
一 Hội thoại 會話
二 Từ mới 生詞
三 Ngữ pháp 文法
四 Luyện tập 練習
五 Bổ sung 補充:常用物品 + 菜單
一起來學越南歌曲:Kìa con bướm vàng 那隻黃色的蝴蝶
第八課:Chị có bánh mì không? 姊姊有麵包嗎?
一 Hội thoại 會話
二 Từ mới 生詞
三 Ngữ pháp 文法
四 Luyện tập 練習
五 Bổ sung 補充:公司架構
第九課:Quyển này bao nhiêu tiền? 這本多少錢?
一 Hội thoại 會話
二 Từ mới 生詞
三 Ngữ pháp 文法
四 Luyện tập 練習
五 Bổ sung 補充:各國貨幣名稱(按越南中央銀行使用之名稱)
第十課:Cậu mua từ điển ở đâu? 你在哪裡買辭典?
一 Hội thoại 會話
二 Từ mới 生詞
三 Ngữ pháp 文法
四 Luyện tập 練習
五 Bổ sung 補充:地點(公共場所)
第十一課:Bàn làm việc của cậu ở đâu? 你的辦公桌在哪裡?
一 Hội thoại 會話
二 Từ