內容簡介
本書內容結合了越南教育部初級越語A1等級的指定課程,包含單字、句型等,因此全書架構更具邏輯性及嚴謹性。本書作者及編輯委員群來自國內外的越語教育學者,主編為國立高雄大學東語系陳氏蘭老師,編撰委員包含國立成功大學越南研究中心講師、越南河內國家大學研究者,編審委員則有成功大學外語中心講師、嘉義大學外語中心講師及越南河內國家大學之研究者等共同合作,完成了此本以基礎越南語教學為內容的著作。
本書不僅提供對越南語有興趣的學習者更有系統的學習方式,更是一本能幫助欲參加國際越南語檢定之學習者的優良工具書,希望以中文為母語的越語初學者,可以打好基礎,學用並重,為未來更深入的越南語學習道路上,打穩紮實的越語基本能力,同時也能在越南當地旅遊,或與越南人交談時,都可以在生活中實際應用。
● 本書的構成
本書共分兩部分:
課 文:共分12課
附錄補充:1)日常用詞對照表 2)會話內容(華語) 3)聽力內容與答案
● 各課的構成
各課由三個大單元組成:
1)本文會話
每課首頁為該課之本文會話。
2)文法
該課必學之文法項目,每個文法項目均有例句與詞彙,越南語與中文對照。
3)練習
學完本文會話與第一單元文法後,即可進入第二單元的練習部分。練習題由「聽」「說」「讀」「寫」四個技能組成。
「聽」:聽MP3選擇答案。
「說」:看題目口說回答問題。
「讀」:閱讀題目選擇答案、填空練習、句子排列練習、依提示回答問題、閱讀短文回答問題。
「寫」:書寫短文。
● 附錄
本書最後為附錄,附錄共有3部分。
1)日常用詞對照表:將日常用詞分類歸納,中文與越南語對照。
2)會話內容(華語):各課本文會話的中文翻譯。
3)聽力內容與答案:練習單元的聽力內容逐字稿與練習單元解答。
● MP3:
本書收錄各課的「本文會話」「各文法項目之詞彙」「練習單元的聽力練習題」之MP3音檔,掃描隨書所附之QR Code即可下載或聆聽MP3。
本書不僅提供對越南語有興趣的學習者更有系統的學習方式,更是一本能幫助欲參加國際越南語檢定之學習者的優良工具書,希望以中文為母語的越語初學者,可以打好基礎,學用並重,為未來更深入的越南語學習道路上,打穩紮實的越語基本能力,同時也能在越南當地旅遊,或與越南人交談時,都可以在生活中實際應用。
● 本書的構成
本書共分兩部分:
課 文:共分12課
附錄補充:1)日常用詞對照表 2)會話內容(華語) 3)聽力內容與答案
● 各課的構成
各課由三個大單元組成:
1)本文會話
每課首頁為該課之本文會話。
2)文法
該課必學之文法項目,每個文法項目均有例句與詞彙,越南語與中文對照。
3)練習
學完本文會話與第一單元文法後,即可進入第二單元的練習部分。練習題由「聽」「說」「讀」「寫」四個技能組成。
「聽」:聽MP3選擇答案。
「說」:看題目口說回答問題。
「讀」:閱讀題目選擇答案、填空練習、句子排列練習、依提示回答問題、閱讀短文回答問題。
「寫」:書寫短文。
● 附錄
本書最後為附錄,附錄共有3部分。
1)日常用詞對照表:將日常用詞分類歸納,中文與越南語對照。
2)會話內容(華語):各課本文會話的中文翻譯。
3)聽力內容與答案:練習單元的聽力內容逐字稿與練習單元解答。
● MP3:
本書收錄各課的「本文會話」「各文法項目之詞彙」「練習單元的聽力練習題」之MP3音檔,掃描隨書所附之QR Code即可下載或聆聽MP3。
作者簡介
◎著者
陳氏蘭 國立成功大學教育研究所博士
現任國立高雄大學東亞語文學系
助理教授
◎編撰委員
盧佩芊 成功大學台灣文學所博士候選人
現任國立成功大學越南研究中心講師
阮氏紅 河內國家大學所屬人文社會科學大學
語言學研究所碩士
現任河內大學越南學系講師
阮氏莊 河內國家大學所屬人文社會科學大學
越南學與越南語系學士
◎編審委員
呂越雄 國立成功大學外語中心講師
陳理揚 國立高雄大學東亞語文學系碩士
譚翠玉 國立嘉義大學語言中心講師
阮氏青河 國立成功大學外語中心講師
阮氏玲 河內國家大學所屬人文社會科學大學
越南學與越南語系助理教授
陳氏蘭 國立成功大學教育研究所博士
現任國立高雄大學東亞語文學系
助理教授
◎編撰委員
盧佩芊 成功大學台灣文學所博士候選人
現任國立成功大學越南研究中心講師
阮氏紅 河內國家大學所屬人文社會科學大學
語言學研究所碩士
現任河內大學越南學系講師
阮氏莊 河內國家大學所屬人文社會科學大學
越南學與越南語系學士
◎編審委員
呂越雄 國立成功大學外語中心講師
陳理揚 國立高雄大學東亞語文學系碩士
譚翠玉 國立嘉義大學語言中心講師
阮氏青河 國立成功大學外語中心講師
阮氏玲 河內國家大學所屬人文社會科學大學
越南學與越南語系助理教授
內容目錄
目錄
重點文法
Bài 1 (第1課)
XIN CHÀO! (你好!)
Chào hỏi (問候)
Đại từ nhân xưng (人稱代名詞)
Hỏi tên (問姓名)
Hỏi quốc tịch (問國籍)
Còn...? (那…呢?)
Bài 2 (第2課)
LÀM QUEN (認識)
Số đếm (數字)
Hỏi tuổi (問年齡)
Hỏi nghề nghiệp (問職業)
Hỏi số điện thoại (問電話號碼)
Bài 3 (第3課)
BẠN SỐNG Ở ĐÂU? (你住在哪裡?)
Ở đâu? (在哪裡?)
Đi đâu? (去哪裡?)
Đại từ nhân xưng (人稱代名詞(複數))
Bài 4 (第4課)
BẠN ĂN TỐI LÚC MẤY GIỜ? (你幾點吃晚餐?)
Mấy giờ? (幾點?)
Lúc mấy giờ? (幾點?)
Thường (通常)
Cũng (也)
Bài 5 (第5課)
BẠN SINH THÁNG MẤY? (你幾月出生?)
Thứ mấy? (星期幾?)
Ngày bao nhiêu? (幾號?)
Tháng mấy? (幾月?)
Cách nói ngày tháng năm (日期的說法)
Thứ tự thời gian (時間順序)
Bài 6 (第6課)
BẠN ĐANG LÀM GÌ? (你在做什麼?)
Đang (在、正在)
Vào / Vào lúc (在(時間、日期) )
Từ... đến... (從…到…)
Phải không? (是不是?)
Bài 7 (第7課)
CÁI MÁY TÍNH NÀY CỦA AI? (這台電腦是誰的?)
Danh từ chỉ đơn vị (量詞)
Của (的)
Của ai (誰的)
Đây / Này (這)
Có... không? (有…嗎?)
Bài 8 (第8課)
GIA ĐÌNH EM CÓ MẤY NGƯỜI? (你家裡有幾個人?)
Mấy / Bao nhiêu (幾個/多少)
Có (有)
Có... không? (有…嗎?)
Đã... chưa? (已經…了嗎?)
Thứ + số thứ tự (第+數字(表示序數))
Bài 9 (第9課)
EM MUỐN ĂN GÌ? (你想要吃什麼?)
Muốn (想要)
Sẽ ((未來式)要、會)
Được (可以、能)
Rất (很、非常)
Gọi món ăn (點)
Bài 10 (第10課)
ANH BIẾT CHƠI BÓNG ĐÁ KHÔNG? (你會踢足球嗎?)
Biết (會、知道)
Hơi (有一點)
Có thể; Không thể (會;不會/能;不能)
Lúc... ((在)…的時候)
Bài 11 (第11課)
KHI NÀO EM VỀ ĐÀI LOAN? (你什麼時候回台灣?)
Sắp (即將)
Khi nào / Bao giờ (何時)
Mấy (幾)
Nửa; Rưỡi (半)
Bài 12 (第12課)
EM NGHỈ TẾT BAO LÂU? (你休幾天年假?)
Bao lâu? (多久?)
Bao lâu rồi? (多久了?)
Bao lâu nữa? (再多久、還要多久?)
Nữa (再)
Khoảng (大概、大約)
BẢNG ĐỐI CHIẾU TỪ VỰNG THƯỜNG DÙNG (日常用詞對照表)
NỘI DUNG HỘI THOẠI (TIẾNG HOA) (會話內容(華語))
NỘI DUNG BÀI NGHE VÀ ĐÁP ÁN (聽力內容與答案)
重點文法
Bài 1 (第1課)
XIN CHÀO! (你好!)
Chào hỏi (問候)
Đại từ nhân xưng (人稱代名詞)
Hỏi tên (問姓名)
Hỏi quốc tịch (問國籍)
Còn...? (那…呢?)
Bài 2 (第2課)
LÀM QUEN (認識)
Số đếm (數字)
Hỏi tuổi (問年齡)
Hỏi nghề nghiệp (問職業)
Hỏi số điện thoại (問電話號碼)
Bài 3 (第3課)
BẠN SỐNG Ở ĐÂU? (你住在哪裡?)
Ở đâu? (在哪裡?)
Đi đâu? (去哪裡?)
Đại từ nhân xưng (人稱代名詞(複數))
Bài 4 (第4課)
BẠN ĂN TỐI LÚC MẤY GIỜ? (你幾點吃晚餐?)
Mấy giờ? (幾點?)
Lúc mấy giờ? (幾點?)
Thường (通常)
Cũng (也)
Bài 5 (第5課)
BẠN SINH THÁNG MẤY? (你幾月出生?)
Thứ mấy? (星期幾?)
Ngày bao nhiêu? (幾號?)
Tháng mấy? (幾月?)
Cách nói ngày tháng năm (日期的說法)
Thứ tự thời gian (時間順序)
Bài 6 (第6課)
BẠN ĐANG LÀM GÌ? (你在做什麼?)
Đang (在、正在)
Vào / Vào lúc (在(時間、日期) )
Từ... đến... (從…到…)
Phải không? (是不是?)
Bài 7 (第7課)
CÁI MÁY TÍNH NÀY CỦA AI? (這台電腦是誰的?)
Danh từ chỉ đơn vị (量詞)
Của (的)
Của ai (誰的)
Đây / Này (這)
Có... không? (有…嗎?)
Bài 8 (第8課)
GIA ĐÌNH EM CÓ MẤY NGƯỜI? (你家裡有幾個人?)
Mấy / Bao nhiêu (幾個/多少)
Có (有)
Có... không? (有…嗎?)
Đã... chưa? (已經…了嗎?)
Thứ + số thứ tự (第+數字(表示序數))
Bài 9 (第9課)
EM MUỐN ĂN GÌ? (你想要吃什麼?)
Muốn (想要)
Sẽ ((未來式)要、會)
Được (可以、能)
Rất (很、非常)
Gọi món ăn (點)
Bài 10 (第10課)
ANH BIẾT CHƠI BÓNG ĐÁ KHÔNG? (你會踢足球嗎?)
Biết (會、知道)
Hơi (有一點)
Có thể; Không thể (會;不會/能;不能)
Lúc... ((在)…的時候)
Bài 11 (第11課)
KHI NÀO EM VỀ ĐÀI LOAN? (你什麼時候回台灣?)
Sắp (即將)
Khi nào / Bao giờ (何時)
Mấy (幾)
Nửa; Rưỡi (半)
Bài 12 (第12課)
EM NGHỈ TẾT BAO LÂU? (你休幾天年假?)
Bao lâu? (多久?)
Bao lâu rồi? (多久了?)
Bao lâu nữa? (再多久、還要多久?)
Nữa (再)
Khoảng (大概、大約)
BẢNG ĐỐI CHIẾU TỪ VỰNG THƯỜNG DÙNG (日常用詞對照表)
NỘI DUNG HỘI THOẠI (TIẾNG HOA) (會話內容(華語))
NỘI DUNG BÀI NGHE VÀ ĐÁP ÁN (聽力內容與答案)
ISBN: 9789869813891