內容簡介
正港台腔示範教學! 買菜.看護一本搞定
這是一本專為台灣新移民學習台語而寫的書,內然涵蓋台灣主婦日常生活的慣用台語,共計十七篇(買菜、廚房、育兒、看護、居家生活、工作、數字數量、形容詞、大自然、動物植物、穿著、電話、時間、應對、稱呼、地點、其他動詞),1600 個單詞,並將單詞應用在五十八種台語句型中,全書以漢語拼音標註台語,因此學員不必學台灣的注音符號就能開口說台語,非常方便實用。
預祝您早日學成,希望藉由您在台灣的付出與努力,讓台灣成為更有活力的多元價值社會!
■台灣主婦慣用台語大集合
■以漢語拼音標註台語,不必學注音符號
■1600 個台語單詞
■五十八種台語句型
■中文字、台語(漢語拼音)、越南語,三者並列
這是一本專為台灣新移民學習台語而寫的書,內然涵蓋台灣主婦日常生活的慣用台語,共計十七篇(買菜、廚房、育兒、看護、居家生活、工作、數字數量、形容詞、大自然、動物植物、穿著、電話、時間、應對、稱呼、地點、其他動詞),1600 個單詞,並將單詞應用在五十八種台語句型中,全書以漢語拼音標註台語,因此學員不必學台灣的注音符號就能開口說台語,非常方便實用。
預祝您早日學成,希望藉由您在台灣的付出與努力,讓台灣成為更有活力的多元價值社會!
■台灣主婦慣用台語大集合
■以漢語拼音標註台語,不必學注音符號
■1600 個台語單詞
■五十八種台語句型
■中文字、台語(漢語拼音)、越南語,三者並列
作者簡介
土生土長臺北人,母語台語,北京大學藝術管理碩士,東吳大學哲學系畢業,經歷臺北、香港、上海的麥肯廣告、奧美廣告、電通廣告等國際知名廣告公司,從事廣告創意多年,是資深的臺灣廣告人。擁有中國大陸《PSC普通話水平測試》二級甲等證書與《文化經紀人》資格,獨創《漢語拼音學台語》系統,致力傳播臺灣文化,目前為科學家的書僮數位出版社社長。
聯絡 [email protected]
著有 :
《廣告娃娃作秀100年》
《漢語拼音迷你台語》
《印尼人學台語》
《Hanyu-pinyin for Taiwanese Phrases Vol.1》
《漢語拼音學台語》
《迪士尼公主與女生的戰爭》
《如何大做廣告》
《名牌天堂:北京、上海、深圳黑市遊記》
《我在大陸搞廣告》
聯絡 [email protected]
著有 :
《廣告娃娃作秀100年》
《漢語拼音迷你台語》
《印尼人學台語》
《Hanyu-pinyin for Taiwanese Phrases Vol.1》
《漢語拼音學台語》
《迪士尼公主與女生的戰爭》
《如何大做廣告》
《名牌天堂:北京、上海、深圳黑市遊記》
《我在大陸搞廣告》
內容目錄
前言: 給新移民的話 Lời nói đầu: Đôi lời với bạn di dân mới
五大特色 5 điểm đặc sắc
閱讀說明 Hướng dẫn đọc sách
台語的漢語拼音表 Phiên âm Hán ngữ của tiếng Đài
1買菜 Mua thức ăn
1-1《菜類》Rau củ
1-2《海鮮》Hải sản
1-3《肉類》Thịt
1-4《蛋、豆與其他》Trứng; đậu và các thứ khác
1-5《調味品》Gia vị
1-6《小吃》Đồ ăn nhẹ
1-7《甜點》Đồ ngọt
1-8《主食》Món chính
1-9《水果》Hoa quả
1-10《飲料》Đồ uống
2廚房 Bếp
3育兒 Chăm trẻ
4看護 Chăm sóc người bệnh
5其他家居生活 Sinh hoạt đời thường khác
6工作 Công việc
7數字數量 Chữ số và số lượng
8形容詞 Tính từ
9大自然 Thế giới tự nhiên
10動物植物 Động thực vật
11穿著 Ăn mặc
12電話 Điện thoại
13時間 Thời gian
14應對 Đối đáp
15稱呼 Xưng hô
16地點 Địa điểm
17其他動詞 Các động từ khác
五大特色 5 điểm đặc sắc
閱讀說明 Hướng dẫn đọc sách
台語的漢語拼音表 Phiên âm Hán ngữ của tiếng Đài
1買菜 Mua thức ăn
1-1《菜類》Rau củ
1-2《海鮮》Hải sản
1-3《肉類》Thịt
1-4《蛋、豆與其他》Trứng; đậu và các thứ khác
1-5《調味品》Gia vị
1-6《小吃》Đồ ăn nhẹ
1-7《甜點》Đồ ngọt
1-8《主食》Món chính
1-9《水果》Hoa quả
1-10《飲料》Đồ uống
2廚房 Bếp
3育兒 Chăm trẻ
4看護 Chăm sóc người bệnh
5其他家居生活 Sinh hoạt đời thường khác
6工作 Công việc
7數字數量 Chữ số và số lượng
8形容詞 Tính từ
9大自然 Thế giới tự nhiên
10動物植物 Động thực vật
11穿著 Ăn mặc
12電話 Điện thoại
13時間 Thời gian
14應對 Đối đáp
15稱呼 Xưng hô
16地點 Địa điểm
17其他動詞 Các động từ khác
ISBN: 9789869936934